--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deflationary spiral
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deflationary spiral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deflationary spiral
+ Noun
vòng xoáy giảm phát
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
deflationary spiral
:
vòng xoáy giảm phát
+
giáng
:
to lower, to descendgiáng cấpto reduce to a lower rank
+
xiềng
:
chain
+
chủ yếu
:
Essentialnhiệm vụ chủ yếuan essential task
+
unprepared
:
không sẵn sàng, không chuẩn bị trướcunprepared speech diễn văn không chuẩn bị trước